Có 8 kết quả:

奇事 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ奇士 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ岐視 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ岐视 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ歧視 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ歧视 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ騎士 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ骑士 qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/8

qí shì ㄑㄧˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) discrimination (against sb)
(2) also written 歧視|歧视

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) discrimination (against sb)
(2) also written 歧視|歧视

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kỳ thị, phân biệt đối xử

Từ điển Trung-Anh

(1) to discriminate against
(2) discrimination

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kỳ thị, phân biệt đối xử

Từ điển Trung-Anh

(1) to discriminate against
(2) discrimination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horseman
(2) cavalryman
(3) knight (i.e. European nobility)
(4) (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horseman
(2) cavalryman
(3) knight (i.e. European nobility)
(4) (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)

Bình luận 0